Có 3 kết quả:

劝说 quàn shuō ㄑㄩㄢˋ ㄕㄨㄛ勸說 quàn shuō ㄑㄩㄢˋ ㄕㄨㄛ勸说 quàn shuō ㄑㄩㄢˋ ㄕㄨㄛ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to persuade
(2) persuasion
(3) to advise

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thuyết phục, khuyên bảo

Từ điển Trung-Anh

(1) to persuade
(2) persuasion
(3) to advise

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thuyết phục, khuyên bảo

Bình luận 0